Có 2 kết quả:

涨停板 zhǎng tíng bǎn ㄓㄤˇ ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ漲停板 zhǎng tíng bǎn ㄓㄤˇ ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

daily upper limit on the price of a stock

Từ điển Trung-Anh

daily upper limit on the price of a stock