Có 2 kết quả:
涨停板 zhǎng tíng bǎn ㄓㄤˇ ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ • 漲停板 zhǎng tíng bǎn ㄓㄤˇ ㄊㄧㄥˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
daily upper limit on the price of a stock
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
daily upper limit on the price of a stock
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh